Màu sắc:Chất lỏng không màu đến hơi vàng
Trọng lượng riêng:1,01-1,25
PH:12.0-14.0
Name:Silicon Wafer Cleaning
Application:IT Industry
PH:12.0-14.0
Màu:
Trọng lượng riêng:1,01-1,25
ĐỘ PH:12.0-14.0
Màu sắc:Chất lỏng không màu đến hơi vàng
Specific weight:1.00-1.10
PH:13.0-14.0
Color:Colorless to yellowish liquid
Specific weight:1.00-1.10
PH:13.0-14.0
Màu sắc:Chất lỏng không màu đến hơi vàng
:
PH:A ≥14 B 1.0-2.0
Màu sắc:Chất lỏng không màu đến hơi vàng
Specific weight:1.01-1.25
PH:12.0-14.0
Color:Silicon Wafer Cleanind
Trọng lượng riêng:1,01-1,25
PH:12.0-14.0
Color:Colorless to yellowish liquid
Specific weight:1.01-1.25
PH:12.0-14.0
Color:Colorless to yellowish liquid
Specific weight:1.01-1.25
PH:12.0-14.0
Màu sắc:Chất lỏng không màu đến hơi vàng
Tỷ lệ:1,15-1,25
PH:≥14
Tên:Làm sạch wafer silicon
Trọng lượng riêng:1,01-1,25
PH:12.0-14.0